Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tạ bệnh

Academic
Friendly

Từ "tạ bệnh" trong tiếng Việt có nghĩa là "giả vờ ốm" để không phải đi làm hoặc đi học. Khi một người "tạ bệnh", họ thường làm như mình đang bị bệnh để có thể nghỉ ngơi hoặc tránh những trách nhiệm họ không muốn thực hiện.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Hôm nay tôi không muốn đi làm, tôi sẽ tạ bệnh." (Câu này có nghĩangười nói không muốn đi làm sẽ giả vờ ốm để được nghỉ).
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều học sinh tạ bệnh vào những ngày bài kiểm tra khó." (Ở đây, câu này cho thấy rằng học sinh có thể giả vờ ốm để tránh việc thi cử).
Các biến thể của từ:
  • Tạ bệnh: Giả vờ ốm.
  • Tạ ốm: Cũng có nghĩa giống như "tạ bệnh", nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giả vờ: Có nghĩalàm như thật nhưng thực ra không phải. dụ: "Giả vờ vui vẻ khi thật sự không vui."
  • Nghỉ phép: Khác với "tạ bệnh", "nghỉ phép" xin nghỉ có lý do chính đáng, không cần phải giả vờ.
Các từ liên quan:
  • Bệnh: Có nghĩatình trạng sức khỏe không tốt.
  • Ốm: Tình trạng sức khỏe kém, thường do bệnh tật.
Chú ý:
  • "Tạ bệnh" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể bị coi không trung thực nếu bị phát hiện.
  • Việc "tạ bệnh" có thể những hệ lụy, như mất uy tín cá nhân hoặc bị phạt nếu trong môi trường làm việc.
  1. Giả vờ ốm: Tạ bệnh để nghỉ việc.

Comments and discussion on the word "tạ bệnh"